Thông số HUAWEI MATE 50 RS PORSCHE DESIGN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 50 RS PORSCHE DESIGN


HUAWEI MATE 50 RS PORSCHE DESIGN
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 50 RS PORSCHE DESIGN
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.74 inches, 111.8 cm2 (~91.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 3.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 50 RS PORSCHE DESIGN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 06
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.1 X 75.5 X 9.9 Mm (6.38 X 2.97 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)232 G (8.18 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Ceramic Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 6M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz
Kích Thước (Size)6.74 Inches, 111.8 Cm2 (~91.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1212 X 2616 Pixels, 19.5:9 Ratio (~428 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Huawei Kunlun Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.4-F/4.0, 24Mm (Wide), Pdaf, Laser Af, Ois 48 Mp, F/3.0, 90Mm (Periscope Telephoto Macro), Pdaf, Ois, 3.5X Optical Zoom 13 Mp, F/2.2, 13Mm, 120˚ (Ultrawide), Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240/480Fps, 720P@960Fps, 720P@3840Fps, Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, 18Mm (Ultrawide) Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg, Display Port 1.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Bds Satellite Message (Sending Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired 50W Wireless 5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Ink Blue, Purple
Số Hiệu (Models)Dco-Al00
Giá Cả (Price)About 1880 Eur