Thông số HUAWEI MATE XS 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE XS 2


HUAWEI MATE XS 2
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE XS 2
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 7.8 inches, 195.8 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 4G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): EMUI 12, no Google Play Services (International); HarmonyOS 2.0 (China)

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE XS 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 156.5 X 139.3 X 5.4 Mmfolded: 156.5 X 75.5 X 11.1 Mm
Trọng Lượng (Weight)255 G / 257 G (8.99 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled, 1B Colors, 120Hz
Kích Thước (Size)7.8 Inches, 195.8 Cm2 (~89.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2200 X 2480 Pixels (~424 Ppi Density)
Khác (Other)Folded Cover Display: Oled, 6.5 Inches, 1176 X 2480 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Emui 12, No Google Play Services (International); Harmonyos 2.0 (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 4G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 81Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 13 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10.7 Mp, F/2.2
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4600 Mah, Non-Removableli-Po 4880 Mah, Non-Removable - 512Gb 12Gb Ram Version Only
Sạc (Charging)66W Wired 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple
Số Hiệu (Models)Pal-Al00, Pal-Lx9
Giá Cả (Price)$ 1,599.98 / € 1,827.51 / C$ 2,965.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 641608 (V9) Geekbench: 3131 (V5.1) Gfxbench: 28Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.8 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 49H