Thông số HUAWEI MATEPAD PRO 11 (2022) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD PRO 11 (2022)


HUAWEI MATEPAD PRO 11 (2022)
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATEPAD PRO 11 (2022)
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 11.0 inches, 350.9 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) - GOT-W29Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) - GOT-W09, GOT-AL09, GOT-AL19
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) - GOT-W29Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) - GOT-W09, GOT-AL09, GOT-AL19
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 3.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD PRO 11 (2022)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)249.2 X 160.4 X 5.9 Mm (9.81 X 6.31 X 0.23 In)
Trọng Lượng (Weight)449 G (455 G Cellular Model) (15.84 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, 600 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)11.0 Inches, 350.9 Cm2 (~87.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~274 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm) - Got-W29Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 (5 Nm) - Got-W09, Got-Al09, Got-Al19
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585) - Got-W29Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55) - Got-W09, Got-Al09, Got-Al19
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650 - Got-W29Adreno 660 - Got-W09, Got-Al09, Got-Al19

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (6 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Tri-Band (Dual-Band For Got-W29), Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, (5.1 For Got-W29), A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired (Got-W09, Got-Al09, Got-Al19) 40W Wired (Got-W29) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Golden Black, Galaxy Blue, Crystal White, Brocade White
Số Hiệu (Models)Got-W09, Got-W29, Got-Al09, Got-Al19
Giá Cả (Price)About 500 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 780161 (V9) Geekbench: 3685 (V5.1) Gfxbench: 37Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Loa Ngoài (Loudspeaker)-23.5 Lufs (Very Good)