Thông số HUAWEI MATEPAD SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD SE
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: MATEPAD SE
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710A (14 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0
Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD SE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, April 28 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, May 10 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 240.2 X 159 X 7.9 Mm (9.46 X 6.26 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 450 G (0.99 Lb) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~77.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Harmonyos 2.0 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Kirin 710A (14 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G51 Mp4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2, Af |
Chức Năng (Features) | Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, F/2.4 |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Tuned By Harman Kardon |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.1, A2Dp, Le |
Positioning | Gps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5100 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 10W Wired
5W Reverse Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Blue |
Số Hiệu (Models) | Ags3K-W20, Ags3K-Al20 |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |