Thông số HUAWEI NOVA 10 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 10 PRO


HUAWEI NOVA 10 PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 10 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.4 cm2 (~91.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 10 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.2 X 74.5 X 7.9 Mm (6.46 X 2.93 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, Hdr10, 120Hz
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.4 Cm2 (~91.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2652 Pixels (~429 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 670 & 4X1.8 Ghz Kryo 670)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 112˚ (Ultrawide), Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K, 1080P, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/2.2, 52Mm (Portrait), Af 60 Mp, F/2.4, 17Mm, 100˚ (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/A/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)100W Wired, 20-80% In 10 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Green, Violet
Số Hiệu (Models)Gla-Al00, Gla-Lx1
Giá Cả (Price)About 730 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 528847 (V9) Geekbench: 2794 (V5.1) Gfxbench: 23Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.7 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H