Thông số HUAWEI NOVA 10 SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 10 SE


HUAWEI NOVA 10 SE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 10 SE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 680G 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.9 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): EMUI 12, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 10 SE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Bne-Lx1
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 26, 28, 38, 40, 41, 66 - Bne-Lx3
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Bne-Lx1
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, October 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, October 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.4 X 75.5 X 7.4 Mm (6.39 X 2.97 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 90Hz
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~87.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Emui 12, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 680G 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.9 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, 27Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 112˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Bne-Lx1 Only)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass, Proximity (Ultrasound)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Starry Silver, Mint Green, Starry Black
Số Hiệu (Models)Bne-Lx1, Bne-Lx3
Giá Cả (Price)$ 595.00 / € 360.78