Thông số HUAWEI NOVA 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 8


HUAWEI NOVA 8
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 8
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 106.0 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 820E (7nm)
  • CPU: Hexa-core (3x2.22 GHz Cortex-A76 & 3x1.84 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, EMUI 12, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Ang-L22B, Ang-L02B
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Ang-L21B
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, August 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.1 X 74.1 X 7.6 Mm (6.30 X 2.92 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, Hdr10, 90Hz
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 106.0 Cm2 (~89.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~392 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Emui 12, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 820E (7Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (3X2.22 Ghz Cortex-A76 & 3X1.84 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 (6-Core)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.4, 120˚, 17Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K, 1080P, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 3800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 60% In 15 Min, 100% In 35 Min (Advertised) 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Powder Pink
Số Hiệu (Models)Ang-L02B, Ang-L21B, Ang-L22B, Ang-Lx1, Ang-Lx2
Giá Cả (Price)About 420 Eur