Thông số HUAWEI NOVA 9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 9


HUAWEI NOVA 9
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 9
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 106.0 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, September 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, September 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160 X 73.7 X 7.8 Mm (6.30 X 2.90 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 106.0 Cm2 (~89.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~392 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0 (China), Emui 12 (Europe), No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 670 & 4X1.8 Ghz Kryo 670)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K, 1080P, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@240Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/A/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 60% In 18 Min, 100% In 38 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Starry Blue, Black, Green, Violet
Số Hiệu (Models)Nam-Al00, Nam-Lx9
Giá Cả (Price)$ 279.99 / € 298.84 / £ 351.52 / C$ 965.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 469798 (V9) Geekbench: 2973 (V5.1) Gfxbench: 28Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.3 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H