Thông số HUAWEI NOVA 9 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 9 PRO


HUAWEI NOVA 9 PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 9 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.72 inches, 110.9 cm2 (~91.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 9 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, September 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, September 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.4 X 74.4 X 8 Mm (6.43 X 2.93 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, Hdr10, 120Hz
Kích Thước (Size)6.72 Inches, 110.9 Cm2 (~91.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1236 X 2676 Pixels, 19.5:9 Ratio (~439 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 670 & 4X1.8 Ghz Kryo 670)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K, 1080P, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.0, (Wide) 32 Mp, F/2.4, 100˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/A/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)100W Wired, 100% In 20 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Green, Violet
Số Hiệu (Models)Rte-Al00, Hebe-Bd00
Giá Cả (Price)About 460 Eur