Thông số HUAWEI NOVA 9 SE 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 9 SE 5G


HUAWEI NOVA 9 SE 5G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 9 SE 5G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.4 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) - unconfirmed
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, EMUI 12, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 9 SE 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.6 X 75.6 X 7.9 Mm (6.48 X 2.98 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.4 Cm2 (~89.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2388 Pixels (~387 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Emui 12, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm) - Unconfirmed
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 112˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, 22Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Unspecified
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 100% In 35 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Pearl White, Crystal Blue
Giá Cả (Price)About 370 Eur