Thông số HUAWEI NOVA Y61 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA Y61


HUAWEI NOVA Y61
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA Y61
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • CPU: Octa-core
  • Hệ Điều Hành (Os): EMUI 12, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA Y61


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Eve-Lx3
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Eve-Lx9, Eve-Lx9N
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 26, 28, 38, 40, 66 - Eve-Lx3
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.3 X 75.8 X 8.9 Mm (6.47 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~82.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Emui 12, No Google Play Services
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), Af 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Eve-Lx9N Only)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)22.5W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Sapphire Blue, Mint Green, Midnight Black
Số Hiệu (Models)Eve-Lx9, Eve-Lx9N, Eve-Lx3
Giá Cả (Price)€ 183.78