Thông số HUAWEI NOVA Y70 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA Y70 PLUS


HUAWEI NOVA Y70 PLUS
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA Y70 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.75 inches, 110.0 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unspecified
  • Hệ Điều Hành (Os): EMUI 12, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA Y70 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Europe
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Africa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 26, 28, 38, 66 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)168.3 X 77.7 X 9 Mm (6.63 X 3.06 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.75 Inches, 110.0 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~260 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Emui 12, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Unspecified

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), Pdaf 5 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)22.5W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Crystal Blue, Midnight Black, Pearl White
Số Hiệu (Models)Mga-Lx9, Mga-Lx9N
Giá Cả (Price)$ 445.00 / € 234.36 / C$ 675.00