Thông số HUAWEI P50 POCKET - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P50 POCKET


HUAWEI P50 POCKET
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P50 POCKET
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.9 inches, 109.2 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 4G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI P50 POCKET


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, December 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, December 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 170 X 75.5 X 7.2 Mm Folded: 87.3 X 75.5 X 15.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled, 1B Colors, 120Hz
Kích Thước (Size)6.9 Inches, 109.2 Cm2 (~85.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1188 X 2790 Pixels, 21:9 Ratio (~442 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Oled, 1.04 Inch, 340 X 340 Pixels, 328 Ppi

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0 (China), Emui 12 (Europe), No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 4G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple40 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf, Laser Af 13 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), Af 32 Mp, F/1.8, (Wide), 1/3.14", 0.7Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/120/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10.7 Mp, F/2.2, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum
Khác (Other)Uv Illuminator

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)40W Wired 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Silver
Số Hiệu (Models)Bal-Al00, Bal-L49
Giá Cả (Price)$ 1,329.59 / € 760.00 / £ 1,093.82

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 768513 (V9) Geekbench: 3077 (V5.1) Gfxbench: 40Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.1 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 66H