Thông số HUAWEI P50 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P50 PRO


HUAWEI P50 PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P50 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 105.4 cm2 (~91.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 9000 (5 nm)Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 4G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI P50 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - International
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.8 X 72.8 X 8.5 Mm (6.25 X 2.87 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)195 G (6.88 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 105.4 Cm2 (~91.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1228 X 2700 Pixels (~450 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0 (China), Emui 12 (Europe), No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 9000 (5 Nm)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 4G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.13 Ghz Cortex-A77 & 3X2.54 Ghz Cortex-A77 & 4X2.05 Ghz Cortex-A55)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp24Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.8, 23Mm (Wide), Pdaf, Laser Af, Ois 64 Mp, F/3.5, 90Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 3.5X Optical Zoom, 7X Lossless Zoom 13 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), Af 40 Mp, F/1.6, 23Mm (B/W), Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 1080P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, (Wide), Af
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A+B2B), Galileo (E1+E5A+E5B), Qzss (L1+L5), Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4360 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired 50W Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Golden Black, Cocoa Gold, Pearl White, Charm Pink
Số Hiệu (Models)Jad-Al50, Jad-Lx9
Giá Cả (Price)$ 737.00 / € 742.94 / £ 699.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 793876 (V8), 786215 (V9) Geekbench: 3145 (V5.1) Gfxbench: 44Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.3 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 76H