Thông số HUAWEI POCKET S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI POCKET S


HUAWEI POCKET S
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: POCKET S
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.9 inches, 109.2 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 3.0

Thông số chi tiết - HUAWEI POCKET S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, November 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 170 X 75.5 X 7.2 Mmfolded: 87.3 X 75.5 X 15.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled, 1B Colors, 120Hz
Kích Thước (Size)6.9 Inches, 109.2 Cm2 (~85.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1188 X 2790 Pixels, 21:9 Ratio (~442 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Oled, 1.04 Inch, 340 X 340 Pixels, 328 Ppi

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 670 & 4X1.8 Ghz Kryo 670)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual40 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf, Laser Af 13 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K, 1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10.7 Mp, F/2.2, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K, 1080P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Con Quay Hồi Chuyển, Gia Tốc Kế, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)40W Wired, 52% In 20 Min (Advertised) 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Pink, Gren, Silver, Gold, Black
Số Hiệu (Models)Bal-Al60
Giá Cả (Price)About 830 Eur