Thông số HUAWEI TALKBAND B2 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI TALKBAND B2
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: TALKBAND B2
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): TalkBand B2
- Kích Thước (Dimensions): 235.1 x 22 x 11.8 mm
Thông số chi tiết - HUAWEI TALKBAND B2
CHUNG (GENERAL) |
---|
Model (Model) | Talkband B2 |
Thương Hiệu (Brand) | Huawei |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Leather |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Curved |
Kích Thước (Dimensions) | 235.1 X 22 X 11.8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Silver, Gold |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.73 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 88 X 128 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 213 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 1.5 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 6 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 95 Mah, Li-Ion |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.0, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Dust Resistance | Có (Yes) |