Thông số HUAWEI TALKBAND B5 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI TALKBAND B5
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: TALKBAND B5
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): TalkBand B5
- Trọng Lượng (Weight): 40 grams
- Kích Thước (Dimensions): 58.2 x 23.3 x 12.9 mm
Thông số chi tiết - HUAWEI TALKBAND B5
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Band, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Talkband B5 |
Thương Hiệu (Brand) | Huawei |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.2 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 40 Grams |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Kích Thước (Dimensions) | 58.2 X 23.3 X 12.9 Mm |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 160 X 300 Pixels |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Dust Resistance | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |