Thông số HUAWEI WATCH GT 2 46MM - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI WATCH GT 2 46MM
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: WATCH GT 2 46MM
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Watch GT 2 46mm
- Trọng Lượng (Weight): 41 grams
- Kích Thước (Dimensions): 45.9 x 45.9 x 10.7 mm
Thông số chi tiết - HUAWEI WATCH GT 2 46MM
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smartwatch, Charging Cradle, Charging Cable, User Guide & Warranty Card |
Model (Model) | Watch Gt 2 46Mm |
Thương Hiệu (Brand) | Huawei |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Loa (Speaker) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Light | Có (Yes) |
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With A-Gps |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Navigation | Yes Turn-By-Turn Navigation |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V5.0, Edr, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Plastic |
Trọng Lượng (Weight) | 41 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Circular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 45.9 X 45.9 X 10.7 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Orange |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.39 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 454 X 454 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 462 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Smartphone Low Battery Alert | Có (Yes) |