Thông số HUAWEI WATCH GT 2E - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI WATCH GT 2E
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: WATCH GT 2E
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Watch GT 2e
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android v4.4
- Trọng Lượng (Weight): 43 grams
- Kích Thước (Dimensions): 53 x 46.8 x 10.8 mm
Thông số chi tiết - HUAWEI WATCH GT 2E
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.4 |
Model (Model) | Watch Gt 2E |
Thương Hiệu (Brand) | Huawei |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Light | Có (Yes) |
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With A-Gps |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Navigation | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V5.0, Edr, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Stainless Steel |
Trọng Lượng (Weight) | 43 Grams |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Circular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 53 X 46.8 X 10.8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Graphite Black, Lava Red, Mint Green, Icy White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.39 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 454 X 454 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 462 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 14 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |