Thông số HUAWEI WATCH GT RUNNER - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI WATCH GT RUNNER
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: WATCH GT RUNNER
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Watch GT Runner
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android
- Trọng Lượng (Weight): 38 grams
- Ram (Ram): 4 GB
Thông số chi tiết - HUAWEI WATCH GT RUNNER
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Huawei |
Model (Model) | Watch Gt Runner |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 15999 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Water Resistant | Có, Ip Certified (Yes, Ip Certified) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Trọng Lượng (Weight) | 38 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Màu Sắc (Colours) | Grey |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.43 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 466 X 466 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 461 Ppi |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Loa (Speakers) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Dung Lượng (Capacitytype) | 455 Mah, Li-Ion |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Wireless |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có, V5.1 (Yes, V5.1) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Ram (Ram) | 4 Gb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |