Thông số HUSABERG FE 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSABERG FE 400

  • Thương hiệu: HUSABERG
  • Model: FE 400
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.37 us gal

Thông số chi tiết - HUSABERG FE 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husaberg Fe 400
Năm Sản Xuất (Year)1996 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 60.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Usd 4860 Ma Husaberg Enduro
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Pds 5018 Husaberg Enduro
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)104.8 Kg / 231 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.37 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Dirt Bike Group Test 1996

Hình Ảnh - HUSABERG FE 400


HUSABERG FE 400 - cauhinhmay.com

HUSABERG FE 400 - cauhinhmay.com