MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husaberg Fe 450 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Sohc, 4 Valve (Four Stroke, Single-Cylinder, Sohc, 4 Valve) |
Dung Tích (Capacity) | 448.6 Cc / 27.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | 25Crmo4 Tempered |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Usd 4860 Ma Husaberg Enduro |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Pds 5018 Husaberg Enduro |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Wheel Base | 1482 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 345 Mm / 13.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 970 Mm / 38.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Gal |