MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husaberg Fe 450E Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Sohc, 4 Valve (Four Stroke, Single-Cylinder, Sohc, 4 Valve) |
Dung Tích (Capacity) | 449.2 Cc / 35.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 57.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx Fcr 39 Tps |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47.8 Hp / 35.2 Kw @ 6400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48 Nm / 4.89 Kg-M @ 6647 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | 25Crmo4 Tempered |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Usd 4860 Ma Husaberg Enduro |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Pds 5018 Husaberg Enduro |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Wheel Base | 1490 Mm / 58.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 380 Mm / 14.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg / 240.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.37 Gal |