MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husaberg Fe 501 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 501 Cc / 30.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 70.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.0 Hp / 38.0 Kw |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Usd 4860 Ma Husaberg Enduro |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Pds 5018 Husaberg Enduro |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109.0 Kg / 240.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.37 Us Gal |