Thông số HUSABERG FE 501E ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSABERG FE 501E ENDURO

  • Thương hiệu: HUSABERG
  • Model: FE 501E ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 52.0 hp / 38.0 kw
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 -04
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.37 us gal

Thông số chi tiết - HUSABERG FE 501E ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husaberg Fe 501E Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2001 -04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)501 Cc / 30.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 70.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Keihin Efi, Throttle Body 42 Mm
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)52.0 Hp / 38.0 Kw
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Usd 4860 Ma Husaberg Enduro
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Pds 5018 Husaberg Enduro
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)950 Mm / 37.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109.0 Kg / 240.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.37 Us Gal

Hình Ảnh - HUSABERG FE 501E ENDURO


HUSABERG FE 501E ENDURO - cauhinhmay.com

HUSABERG FE 501E ENDURO - cauhinhmay.com

HUSABERG FE 501E ENDURO - cauhinhmay.com