MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husaberg Fe 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 595 Cc / 36.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Dell'Orto |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Hp / 40.1 Kw @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustments Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustments Compression And Rebound Damping, |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105,7 Kg / 233.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |