Thông số HUSABERG FE 650E ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSABERG FE 650E ENDURO

  • Thương hiệu: HUSABERG
  • Model: FE 650E ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 - 08
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - HUSABERG FE 650E ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husaberg Fe 650E Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2007 - 08
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)644 Cc / 39.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 82 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Cvr 32
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Circulation, Trochoit Oil Pump
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Digital
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)25Crmo4 Tempered
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Usd 4860 Ma  Husaberg Enduro
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Pds 5018 Mcc  Husaberg Enduro
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)950 Mm / 37.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110 Kg / 240.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.7 Us Gal

Hình Ảnh - HUSABERG FE 650E ENDURO


HUSABERG FE 650E ENDURO - cauhinhmay.com

HUSABERG FE 650E ENDURO - cauhinhmay.com

HUSABERG FE 650E ENDURO - cauhinhmay.com