MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husaberg Fs 400E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 60.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Usd 4860 Ma Husaberg Enduro |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Pds 5018 Husaberg Enduro |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 -17 |
Wheelbade | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.37 Us Gal |