Thông số HUSABERG FS 400E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSABERG FS 400E

  • Thương hiệu: HUSABERG
  • Model: FS 400E
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.37 us gal

Thông số chi tiết - HUSABERG FS 400E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husaberg Fs 400E
Năm Sản Xuất (Year)2000 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 60.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Usd 4860 Ma Husaberg Enduro
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Pds 5018 Husaberg Enduro
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc  4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 -17
Wheelbade1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)930 Mm / 36.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)112 Kg / 247 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.37 Us Gal

Hình Ảnh - HUSABERG FS 400E


HUSABERG FS 400E - cauhinhmay.com