MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husaberg Fs 550E Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 549.8 Cc / 33.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx Fcr 41 Tps |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Circulation, Trochoit Oil Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | 25Crmo4 Tempered |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 4860Ma Husaberg Supermoto |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 275 Mm / 10.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp 5018 Dcc Pds Husaberg Supermoto |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 288 Mm / 11.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |