MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husaberg Te 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single-Cylinder (Two Stroke, Single-Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 293.2 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Motorex, Sae 15W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk 36S Ag |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Ắc Quy (Battery) | 12V 3Ah/12V 3Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain X-Ring 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Central Double-Cradle-Type 25Crmo4, Aluminium Subframe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single 260Mm 2 Piston Caliper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 90/90-21 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140/80-18 |
Steering Head Angle | 63.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 + 10 Mm / 58.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 385 Mm / 15.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 985 Mm / 38.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 103 Kg / 226 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |