MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna 400 Cross |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 76 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36 Mm Bing Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fesma Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Max Power (Claimed) | 29.8 Kw / 40 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube, Chromoly |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Husqvarna Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 152.4 Mm / 6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Griling Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Akront Rims, Laced Wire Spokes |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 229 Mm / 9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |