MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna 420Af Automatic |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 430 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 74 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Mikuni |
Ignition / Starting | Cdi / Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Transmission / Drive | Automatic / Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres |