MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Fe 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke. Single Cylinder. Dohc. 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249.9 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 52.30 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water Pump |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Oil Lubrication With 2 Eaton Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Electronic Fuel Injection And 42Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Kw / Hp @ Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Nm / Ft-Lb @ Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch Dds / Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Claw Shifted |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 520 X-Ring |
Primary Ratio | 24:73 |
Secondary Ratio | 14:52 (13:52) |
Khung Xe (Frame) | Central Tube Frame Made Of Chrome Molybdenum Steel Tubing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension Up Side Down 4Cs Forks. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm /11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 330 Mm / 13.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm With 4 Pot Brake Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm With 1 Pot Brake Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-18 |
Steering Head Angle | 63.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 89.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482±10 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 970 Mm / 38.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 345 Mm / 13.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107.5 Kb / 237 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.8 Us Gal |