Thông số HUSQVARNA FE 450 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA FE 450

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA FE 450
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, claw shifted
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.37 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA FE 450


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Fe 450
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X  63.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water Pump
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Oil Lubrication With 2 Eaton Pumps
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Keihin Ems
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dds Wet Multi-Disc Clutch, Braktec Hydraulics
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Claw Shifted
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain X-Ring 5/8 X 1/4 In
Primary Ratio24:73
Secondary Ratio14:52 (13:52)
Khung Xe (Frame)Central Double-Cradle-Type 25Crmo4 Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Wp Xact-Usd
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Xact Monoshock With Linkage
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Magura Two-Piston Floating Calliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Magura Single-Piston Floating Calliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-18
Steering Head Angle63.5 °
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2260 Mm / 89.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1482±10 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)950 Mm / 37.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)360 Mm  / 14.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108.3 Kg / 238.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.37 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA FE 450


HUSQVARNA FE 450 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA FE 450 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA FE 450 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA FE 450 - cauhinhmay.com