MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Fe 450 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water
Pump |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Oil Lubrication With 2 Eaton Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Keihin Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dds Wet Multi-Disc Clutch, Braktec Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Claw Shifted |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain X-Ring 5/8 X 1/4 In |
Primary Ratio | 24:73 |
Secondary Ratio | 14:52 (13:52) |
Khung Xe (Frame) | Central Double-Cradle-Type 25Crmo4 Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Xact-Usd |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Xact Monoshock With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Magura Two-Piston Floating Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Magura Single-Piston Floating Calliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-18 |
Steering Head Angle | 63.5 ° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length
2260 Mm / 89.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482±10 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 360 Mm / 14.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 108.3 Kg / 238.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.37 Us Gal |