MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Fe 501 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke. Single Cylinder. Sohc. 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 510.4 Cc / 31.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 72.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.7:1. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water
Pump |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Oil Lubrication With 2 Eaton Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Electronic Fuel Injection And 42Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Keihin Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 32.8 Kw |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Nm / Ft-Lb @ Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Magura Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Claw Shifted |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 520 X-Ring |
Primary Ratio | 31:76 |
Secondary Ratio | 14:52 (13:52) |
Khung Xe (Frame) | Frame Design 25Crmo4 Steel Central-Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp-Usd Xplor 48 With Preload Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm /11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Shock Absorber With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm With 4 Pot Brake Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm With 1 Pot Brake Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Steering Head Angle | 63.5° |
Rke | 26.5 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length
2260 Mm / 89.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482±10 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 970 Mm / 38.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 370 Mm / 14.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 111 Kg / 244.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.25 Us Gal |