MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Fs 450
Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Vlave |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Two Oil Pump Rotor And Cartridge Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ems Keihin Ems |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc(Tm) Slipper Clutch, Hydraulically Actuated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4" |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 31:76 |
Secondary Gear Ratio | 14:45 |
Khung Xe (Frame) | Design Chrome-Molybdenum Steel Tubular Space Frame, Powder-Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp-Usd, Aer 48, Ø 48 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 285 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Shock Absorber With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 266 Mm / 10.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Brembo |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 ± 10 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 927 Mm / 36.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm/ 11.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 242.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |