MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Sm 125S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Coked |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbh 28 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10 Kw @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Type, Mechanic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Paioli Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paioli Progressive Softail Hydraulic Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113.5 Kg / 250.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |