Thông số HUSQVARNA SM 125S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA SM 125S

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA SM 125S
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15 hp / 10 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA SM 125S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Sm 125S
Năm Sản Xuất (Year)2004 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124.8 / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Coked
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phbh 28
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)15 Hp / 10 Kw @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate Type, Mechanic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Paioli Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)260 Mm / 10.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paioli Progressive Softail Hydraulic Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 -17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)265 Mm / 10.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113.5 Kg / 250.2  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA SM 125S


HUSQVARNA SM 125S - cauhinhmay.com

HUSQVARNA SM 125S - cauhinhmay.com