MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Sm 570R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 576.2 Cc / 35.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.0 X 76.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tmr 41Mm Carburetion |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Single Tube Cradle (Round Tubes); Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi "Upside-Down" Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle. Compression And Rebound Stroke Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber, Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 920 Mm / 36.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125.3 Kg / 276.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |