MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Sm 610S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 576 Cc / 35.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.0 X 76.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbh/Mikuni Bst 40Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, With Adjustable Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.5 Kw @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 36.8 Lb-Ft @ 6800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate Type, Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Single Tube Cradle (Round Tubes); Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi "Upside-Down" Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle. Compression And Rebound Stroke Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber, Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Lengt: 2200 Mm / 86.6 In Width 820 Mm / 32.3 In Height 1240 Mm / 48.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 240 Mm / 9.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139.0 Kg / 306.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 148 Kg / 326.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 19.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 171.3 Km/H |