MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Te 250 2 Stroke |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder With Reed Intake And Exhaust Control |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.4 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Mixture Oil Lubrication |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment, Type Kokusan |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 520 X-Ring |
Primary Ratio | 26:72 |
Secondary Gear Ratio | 14:50 (13:50) |
Khung Xe (Frame) | Central Tube Frame Made Of Chrome Molybdenum Steel Tubing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension Up Side Down 4Cs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 338 Mm / 13.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 89.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482±10 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 38.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 335 Mm / 14.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 104.4 Kg / 230.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |