Thông số HUSQVARNA TE 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA TE 300

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA TE 300
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA TE 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Te 300
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder With Reed Intake And Exhaust Control
Dung Tích (Capacity)293.2 Cc / 17.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Na
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Mixture Oil Lubrication
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell’ Orto Efi With 39Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment, Type Kokusan
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 520 X-Ring
Primary Ratio26:72
Secondary Gear Ratio14:50 (13:50)
Khung Xe (Frame)Central Tube Frame Made Of Chrome Molybdenum Steel Tubing
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Suspension Up Side Down 4Cs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock With Linkage
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)330 Mm / 13.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2260 Mm / 89.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1482±10 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 38.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)355 Mm / 14.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102.4 Kg / 225.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA TE 300


HUSQVARNA TE 300 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA TE 300 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA TE 300 - cauhinhmay.com