MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Te 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder With Reed Intake And
Exhaust Control |
Dung Tích (Capacity) | 293.2 Cc / 17.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Na |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Mixture Oil Lubrication |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell Orto Efi With 39Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System
With Digital Ignition Timing Adjustment, Type Kokusan |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 520 X-Ring |
Primary Ratio | 26:72 |
Secondary Gear Ratio | 14:50 (13:50) |
Khung Xe (Frame) | Central Tube Frame Made Of Chrome Molybdenum Steel Tubing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension Up Side Down 4Cs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 330 Mm / 13.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 89.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482±10 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 38.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 355 Mm / 14.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102.4 Kg / 225.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |