MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Te 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 91.5 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm DellOrto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40.6 Nm / 30 Lb-Ft @ 5150 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Single Tube Cradle (Round Tubes), Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi "Upside-Down" Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle. Compression And Rebound Stroke Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber, Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 365 Mm / 14.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109.0 Kg / 240.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |