Thông số HUSQVARNA TE 410 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA TE 410

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA TE 410
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34 hp / 24.8  kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 99
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.1 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA TE 410


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Te 410
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 99
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)91.5 X 60.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)36Mm Dell’Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)34 Hp / 24.8  Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40.6 Nm / 30 Lb-Ft @ 5150 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 305Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, 320Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125 Kg / 275.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.1 Litres / 2.4 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA TE 410


HUSQVARNA TE 410 - cauhinhmay.com