MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Te 410E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 91.5 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm DellOrto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40.6 Nm / 30 Lb-Ft @ 5150 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 45Mm Inverted Hydraulic Fork; Adjustable For Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 285 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Soft Damp With Single Sachs Hydraulic Shock Absorber; Adjustable For Spring Preload, High- And Low- Speed Compression Damping, And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 -18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 116 Kg / 255.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 Litres / 2.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 19.3 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160.8 Km/H |