MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Te 449 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 60.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Full Stainless Steel System (Silencer And Pipes) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Electronic With Digital Advance Control. |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Spark Plug Type | Ngk" Cr 9Ekb |
Spark Plug Gap | 0,7 Mm |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.286 (32/14) 2Nd 1.875 (30/16) 3Rd 1.533 (23/15) 4Th 1.250 (25/20) 5Th 1.043 (24/23) 6Th 0.917 (22/24) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate Type; Hydraulic Control |
Khung Xe (Frame) | Double Beam And Double Cradle High Resistance Cr/Mo Steel (Round And Elliptical Section); Light Alloy Rear Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Upside-Down" Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle; Compression And Rebound Stroke Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 96 Mm / 11.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | ."Kayaba" Progressive Link With Single Hydraulic Shock Absorber; Spring Preload Adjustment, Compression (High And Low Speed) And Rebound Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 296 Mm / 11.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc, Fixed Disc, "Wave" Type, With Hydraulic Control And Double Ø24 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, Fixed Disc, "Wave" Type, With Hydraulic Control And Floating Ø26 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101 Mm / 3.98 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 963 Mm / 37.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 113 Kg / 249.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.2 Litres / 2.4 Us Gal |