MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Te 450Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 60.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Electronic With Digital Advance Control. |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46.9 Hp / 34.5 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.5 Nm / 30.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1E 2.000 (28/14), 2Nd 1.611 (29/18), 3Th 1.333 (24/18), 4Th 1.086 (25/23), 5Th 0.920 (23/25), 6Th 0.814 (22/27) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet / Multiplate / 6 Spd |
Khung Xe (Frame) | Steel Single Tube Cradle (Round Tubes); Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Marzocchi Upside-Down Telescopic Hydraulic Adjustable Fork (Diam. 45 Mm), 300 Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber, Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 296 Mm / 11.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 975 Mm / 38.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112.0 Kg / 246.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.7 Litres / 2.0 Us Gal |