MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Te 510 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 501 Cc / 30.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 67.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 41Mm Keihin Mx Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59.8 Hp / 44 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49 Nm / 56 Lb-Ft @ 6400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet / Multiplate / 6 Spd |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.000 (28/14), 2Nd 1.611 (29/18), 3Rd 1.333 (24/18), 4Th 1.086 (25/23), 5Th 0.920 (23/25), 6Th 0.814 (22/27) |
Khung Xe (Frame) | Steel Single Tube Cradle (Round Tubes); Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi "Upside-Down" Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle; Compression And Rebound Stroke Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber; Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 975 Mm / 38.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.2 Litres / 2.4 Us Gal |