MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Tr 650 Terra |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.79 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3: |
Ống Xả (Exhaust) | Closed-Loop 3-Way Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Inductive Discharge, W/Digital Control |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 42.1 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 44 Ft-Lb @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Sachs 46Mm, Inverted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs, Single Shock, Link-Mount |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 190 Mm / 7.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Brembo Hydraulic Single 300Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Brembo Hydraulic Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1501 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 853.5 Mm / 33.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.3 Litres / 3.5 Us Gal |