MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Witpilen 401 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 373.2 Cc / 22.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel/ Aluminum Silencer With Regulated Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 32 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37 Nm / 27.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Pasc Antihopping Clutch, Mechanically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring 5/8 X 1/4″ |
Secondary Gear Ratio | 15:45 |
Primary Gear Ratio | 30:80 |
Ems | Bosch Ems |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis Frame, Powder Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Wp Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 142 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc, 4 Piston Floating Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Floating Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch 9M+ Two-Channel Abs (Disengageable) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wire-Spoked W/ Aluminum Rims 3.00 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wire-Spoked W/ Aluminum Rims 4.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 - 17 Pirelli Scorpion Rally Str |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 - 17 Pirelli Scorpion Rally Str |
Steering Head Angle | 65 ° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Triple Clamp Offset | 32 Mm / 1.8 In |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150Kg / 330.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |