Thông số HUSQVARNA WR 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA WR 250

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA WR 250
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.2 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA WR 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Wr 250
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 12
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Hts Power Valve
Dung Tích (Capacity)239 Cc / 15.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66.4 X 72Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Mikuni Tmx Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 20,220  2Nd: 16,513  3Rd: 13,564  4Th: 11,422  5Th: 9,932
Khung Xe (Frame)Steel Single Tube Cradle (Round Tubes); Rear Frame In Light Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi "Upside-Down" Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle, Compression And Rebound Stroke Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber, Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)103.5 Kg / 228.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.2 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA WR 250


HUSQVARNA WR 250 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA WR 250 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA WR 250 - cauhinhmay.com